giải nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải nghĩa+ verb
- to explain; to elucidate; to interpret
- sự giải nghĩa
Explaination
- sự giải nghĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải nghĩa"
- Những từ có chứa "giải nghĩa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
explanation pickle dissemble wash kill explicate recreation explainer explainable feign more...
Lượt xem: 551